Có 1 kết quả:
踏足 tà zú ㄊㄚˋ ㄗㄨˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to set foot on (a foreign land etc)
(2) to tread
(3) (fig.) to enter (a new sphere)
(2) to tread
(3) (fig.) to enter (a new sphere)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0